66 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 23 | 1 | 1 | 2 | 0 |
64 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 24 | 3 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 68 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |