49 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 26 | 5 | 0 | 0 |
47 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
46 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 16 | 2 | 1 | 0 | 0 |
44 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 50 | 1 | 2 | 0 | 0 |
43 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |