65 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 27 | 1 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |