65 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lucena #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 56 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |