55 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 8 | 3 | 0 |
55 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 |
54 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 40 | 5 | 2 |
53 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 18 | 12 | 0 |
52 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 21 | 14 | 1 |
51 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 13 | 13 | 0 |
50 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 2 | 36 | 13 | 0 |
49 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 3 | 43 | 9 | 0 |
48 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 0 | 16 | 12 | 0 |
47 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 1 | 17 | 7 | 0 |
46 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 16 | 9 | 0 |
45 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 1 | 9 | 10 | 0 |
44 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 39 | 0 | 9 | 5 | 0 |
43 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
42 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Busan Red Wings | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 34 | 6 | 22 | 9 | 1 |
40 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |