65 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
62 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
61 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
59 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
58 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 10 | 0 | 0 |
56 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
55 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 23 | 0 | 0 |
52 | Grenoble | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 22 | 6 | 0 | 0 |
51 | Grenoble | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 22 | 4 | 0 | 0 |
50 | Grenoble | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 21 | 2 | 0 | 0 |
49 | Grenoble | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 22 | 3 | 0 | 0 |
48 | Grenoble | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
47 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 13 | 4 | 0 | 0 |
46 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 9 | 2 | 0 | 0 |
45 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
44 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 63 | 1 | 0 | 0 |
43 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |