65 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
64 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 0 | 3 | 7 | 0 |
63 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 22 | 0 | 2 | 7 | 0 |
62 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 31 | 3 | 10 | 12 | 1 |
61 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 28 | 1 | 10 | 10 | 1 |
60 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 5 | 25 | 8 | 0 |
59 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
58 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 5 | 23 | 4 | 0 |
57 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
56 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 0 | 3 | 8 | 0 |
55 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 11 | 0 | 0 |
53 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 13 | 5 | 0 |
52 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 18 | 4 | 0 |
51 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 14 | 4 | 0 |
50 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 16 | 2 | 0 |
49 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 22 | 4 | 0 |
48 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 18 | 2 | 0 |
47 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 17 | 3 | 0 |
46 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 2 | 20 | 1 | 0 |
45 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 12 | 2 | 0 |
44 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 7 | 0 | 0 |
43 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 1 | 3 | 0 | 0 |
42 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |