49 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 5 | 0 | 0 |
48 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 5 | 0 | 0 |
47 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 1 | 0 | 0 |
47 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 |
46 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 |
45 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 2 | 0 |
44 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 |
43 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 24 | 2 | 0 |
42 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 26 | 0 | 0 |
41 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 1 | 0 |
40 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 |
39 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 4 | 0 |
38 | FC T'ainan #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 |