56 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 15 | 13 | 1 |
54 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 11 | 17 | 0 |
53 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 13 | 18 | 0 |
52 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 17 | 6 | 0 |
51 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 21 | 4 | 0 |
50 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 1 | 27 | 2 | 0 |
49 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 15 | 2 | 0 |
48 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 22 | 3 | 0 |
47 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 1 | 11 | 3 | 1 |
46 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 11 | 37 | 1 | 0 |
40 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |