68 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
67 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
66 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
65 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
64 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
63 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
62 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
61 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
60 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
59 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
58 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
57 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
56 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
55 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
54 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
53 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 26 | 0 | 0 |
52 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
51 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 19 | 10 | 0 | 0 |
50 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
44 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 2 | 0 |
38 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |