55 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 21 | 17 | 1 | 0 | 0 |
54 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 12 | 3 | 2 | 0 |
53 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 12 | 7 | 0 | 0 |
52 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 14 | 3 | 0 | 0 |
51 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 19 | 4 | 0 | 0 |
50 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 17 | 3 | 1 | 0 |
49 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 31 | 30 | 0 | 3 | 0 |
48 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
47 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 23 | 3 | 0 | 0 |
46 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 16 | 12 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |