56 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 52 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 57 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 35 | 2 | 1 | 2 | 0 |
40 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |