58 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 16 | 0 | 0 |
57 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 10 | 0 | 0 |
56 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 23 | 6 | 0 | 0 |
55 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 9 | 0 | 0 |
54 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 12 | 0 | 0 |
52 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 4 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 15 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 23 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 41 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 36 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 17 | 0 | 0 | 0 |