57 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 11 | 2 | 1 | 0 | 0 |
56 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
55 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 25 | 1 | 1 | 0 |
54 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 28 | 54 | 5 | 0 | 0 |
53 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 41 | 0 | 1 | 0 |
52 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 20 | 48 | 1 | 0 | 0 |
51 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 20 | 48 | 5 | 0 | 0 |
50 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 |
49 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
45 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
43 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bergen #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |