52 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 14 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 17 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 14 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 12 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 16 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
44 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 34 | 50 | 3 | 3 | 0 |
43 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 40 | 36 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |