55 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 31 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Riga #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 47 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
38 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |