61 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 0 |
60 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 10 | 7 | 0 | 0 |
59 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 8 | 0 | 0 |
58 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
57 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 12 | 0 | 0 |
56 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 2 | 0 |
55 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 8 | 1 | 0 |
54 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 2 | 0 | 0 |
53 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
52 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
51 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 2 | 1 | 0 |
50 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
49 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 14 | 0 | 0 |
48 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 14 | 6 | 0 | 0 |
47 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
46 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
45 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 0 |
42 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
40 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 6 | 0 |