59 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 2 | 16 | 0 |
57 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 1 | 17 | 10 | 0 |
56 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 0 | 19 | 12 | 0 |
55 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 6 | 11 | 0 |
54 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 7 | 7 | 1 |
53 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 2 | 4 | 12 | 0 |
52 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 2 | 12 | 9 | 0 |
51 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 4 | 12 | 10 | 0 |
50 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
49 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 5 | 10 | 10 | 1 |
48 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 4 | 10 | 0 |
47 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 3 | 11 | 1 |
46 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 4 | 5 | 7 | 2 |
45 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 5 | 9 | 1 |
44 | FC Brazzaville | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 5 | 6 | 12 | 0 |
43 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |