55 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 2 | 0 | 2 | 1 |
49 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |