50 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |