65 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 5 | 1 | 0 |
61 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 1 | 16 | 4 | 0 |
60 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 0 | 15 | 5 | 0 |
59 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 30 | 2 | 13 | 13 | 0 |
58 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 20 | 4 | 0 |
57 | FC Érd City | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 17 | 0 | 16 | 2 | 0 |
57 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 8 | 1 | 0 |
56 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 2 | 20 | 13 | 0 |
55 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
54 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 11 | 4 | 0 |
53 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 3 | 28 | 8 | 0 |
52 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 20 | 9 | 1 |
51 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 9 | 0 | 4 | 3 | 0 |
51 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 13 | 1 | 0 |
50 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 2 | 19 | 1 | 0 |
49 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 12 | 1 | 0 |
48 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 13 | 2 | 0 |
47 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 1 | 14 | 2 | 0 |
46 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 13 | 1 | 0 |
45 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |