47 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |