57 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 3 | 8 | 1 | 0 |
56 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 3 | 13 | 0 | 0 |
55 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 4 | 15 | 1 | 0 |
54 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 5 | 29 | 3 | 0 |
53 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 4 | 31 | 1 | 0 |
53 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
52 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 5 | 11 | 4 | 0 |
51 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 24 | 5 | 0 |
50 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 17 | 1 | 0 |
49 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 8 | 9 | 1 |
48 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 9 | 10 | 0 |
48 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 7 | 5 | 1 |
46 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
45 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 4 | 4 | 0 |
44 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 22 | 0 | 4 | 7 | 0 |
41 | FC Wonsan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 49 | 11 | 13 | 10 | 0 |
40 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
39 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |