45 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 16 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 8 | 12 | 4 | 2 |
42 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |