65 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
62 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
61 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
60 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
56 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
53 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
52 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 34 | 9 | 1 | 0 |
50 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 28 | 16 | 0 | 0 |
48 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 25 | 9 | 0 | 0 |
47 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 24 | 12 | 0 | 0 |
46 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 28 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 31 | 13 | 0 | 0 |
43 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 25 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 66 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 60 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Bender #6 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 19 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 18 | 0 | 0 | 0 |