70 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 5 | 0 | 0 |
68 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 1 | 0 | 0 |
66 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 1 | 0 | 0 |
64 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 2 | 0 | 0 |
62 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 |
61 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 28 | 0 | 0 |
60 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 4 | 0 | 0 |
59 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 29 | 0 | 0 |
58 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 1 | 0 | 0 |
57 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 3 | 0 | 0 |
56 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 23 | 2 | 0 |
55 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 5 | 0 | 0 |
54 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 6 | 0 | 0 |
53 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 14 | 0 | 0 |
52 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 8 | 0 | 0 |
51 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 9 | 0 | 0 |
50 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 2 | 0 | 0 |
49 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 19 | 0 | 0 |
48 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 18 | 0 | 0 |
47 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 20 | 0 | 0 |
46 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 18 | 0 | 0 |
45 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 19 | 0 | 0 |
44 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 2 | 0 | 0 |
43 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 5 | 0 | 0 |