52 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 33 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 7 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 15 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 10 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 9 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 51 | 9 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |