59 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Cuaa United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Cuaa United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Cuaa United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Cuaa United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |