54 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 |
53 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 1 | 0 |
52 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 2 | 0 |
51 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 2 | 0 |
50 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 5 | 0 |
49 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 6 | 0 |
48 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 3 | 0 |
47 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 5 | 0 |
46 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 2 | 0 |
45 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 1 | 0 |
44 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 |
43 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 |
42 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 1 |
41 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 2 | 0 |
40 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 2 | 0 |
39 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 |
38 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 2 | 0 |