59 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
58 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 54 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 60 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Tres Ríos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC San Antonio del Monte | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |