65 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 16 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 15 | 0 | 0 |
63 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 12 | 0 | 0 |
62 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 10 | 0 | 0 |
61 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 7 | 0 | 0 |
60 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 31 | 9 | 0 | 0 |
59 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 10 | 0 | 0 |
58 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 11 | 1 | 0 |
57 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 10 | 0 | 0 |
56 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 14 | 0 | 0 |
55 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 38 | 9 | 0 | 0 |
54 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 17 | 0 | 0 |
53 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 11 | 0 | 0 |
52 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 38 | 18 | 0 | 0 |
51 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 38 | 19 | 0 | 0 |
50 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 22 | 0 | 0 |
49 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 11 | 0 | 0 |
48 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 11 | 0 | 0 |
47 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 15 | 1 | 0 |
46 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 13 | 0 | 0 |
45 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
42 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 1 | 0 |