57 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
56 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
48 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 67 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Encamp #14 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sevilla #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Sporting Fânzeres #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |