65 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 19 | 2 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
57 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Somaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |