52 | Viña del Mar #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Viña del Mar #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 1 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 24 | 1 | 4 | 7 | 0 |
49 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 21 | 1 | 3 | 6 | 0 |
48 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 24 | 1 | 2 | 5 | 1 |
47 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
46 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 2 | 5 | 0 |
45 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 3 | 6 | 0 |
44 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
43 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |