52 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 0 | 20 | 3 | 0 |
51 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 1 | 19 | 2 | 0 |
50 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 1 | 27 | 3 | 0 |
49 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 18 | 4 | 0 |
48 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 16 | 4 | 0 |
47 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 3 | 10 | 5 | 0 |
46 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 2 | 15 | 5 | 0 |
45 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 10 | 10 | 1 |
44 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 8 | 8 | 0 |
43 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |