58 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 8 | 0 | 0 | 0 |
57 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
56 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
55 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 0 |
54 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 3 | 0 | 0 |
53 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 0 |
52 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
51 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
50 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
49 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 1 | 0 |
48 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 8 | 0 | 0 |
47 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
46 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
45 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
44 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
43 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 59 | 3 | 0 | 0 |
42 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
41 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
39 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
38 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |