62 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
58 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 2 | 0 | 1 | 1 |
56 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 5 | 0 | 2 | 0 |
55 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 2 | 2 | 2 | 0 |
54 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
53 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 |
52 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 19 | 1 | 2 | 0 |
51 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 17 | 0 | 0 | 1 |
50 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 15 | 0 | 1 | 0 |
48 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 34 | 10 | 1 | 3 | 0 |
47 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 3 | 0 | 0 | 1 |
46 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 5 | 0 | 2 | 0 |
45 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 16 | 1 | 0 | 0 |
42 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 13 | 2 | 0 | 0 |
41 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |