58 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 2 | 19 | 4 | 0 |
57 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 24 | 2 | 0 |
56 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 2 | 21 | 0 | 0 |
55 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 2 | 25 | 4 | 0 |
54 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 15 | 0 | 0 |
53 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 2 | 14 | 1 | 0 |
52 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 2 | 9 | 1 | 0 |
52 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 6 | 0 | 0 |
50 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
49 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 |
48 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 |
47 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 5 | 1 | 0 |
46 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 3 | 4 | 0 |
45 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 5 | 0 | 0 |
44 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 34 | 3 | 24 | 13 | 0 |
39 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC MedenRudnik | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |