57 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 1 | 0 | 2 | 1 |
45 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |