54 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 111 | 8 | 2 | 0 |
53 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 11 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
46 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 8 | 0 | 1 | 0 |
45 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |