58 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 1 | 15 | 10 | 0 |
57 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 8 | 0 | 0 |
56 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
55 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
54 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 12 | 3 | 0 |
53 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
52 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 7 | 5 | 0 |
51 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 4 | 1 | 0 |
50 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
48 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 15 | 2 | 0 |
47 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 14 | 3 | 0 |
46 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
45 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 4 | 15 | 4 | 0 |
44 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 1 | 14 | 4 | 1 |
43 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 8 | 0 | 0 |
42 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |