57 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 28 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
55 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
50 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 11 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 11 | 1 | 0 |
47 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 14 | 0 | 0 |
46 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 4 | 1 | 0 |
45 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 17 | 0 | 0 |
42 | FC Herzliyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 21 | 6 | 0 | 0 |
42 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 0 |
40 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 |