57 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 18 | 0 | 5 | 2 | 1 |
55 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
54 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 1 | 4 | 9 | 0 |
53 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 1 | 17 | 10 | 0 |
52 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 1 | 26 | 6 | 0 |
51 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 2 | 22 | 9 | 0 |
50 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 27 | 0 | 10 | 2 | 0 |
49 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 1 | 16 | 3 | 0 |
48 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 4 | 12 | 5 | 0 |
47 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 29 | 2 | 16 | 2 | 1 |
46 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 3 | 9 | 4 | 0 |
45 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 29 | 3 | 6 | 3 | 0 |
44 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 0 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 1 | 11 | 5 | 0 |
42 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 2 | 9 | 5 | 0 |
41 | FC Ba #3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 1 | 8 | 2 | 0 |
40 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 3 | 12 | 8 | 0 |
39 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |