49 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 3 | 3 | 0 | 0 |
48 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 8 | 1 | 1 | 0 |
47 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 33 | 16 | 0 | 0 |
46 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
45 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 37 | 9 | 0 | 0 |
44 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 19 | 5 | 0 | 0 |
44 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 14 | 0 | 0 | 0 |