52 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 37 | 0 | 0 | 0 |
50 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 41 | 0 | 0 | 0 |
49 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 |
48 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 30 | 0 | 1 | 0 |
47 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 16 | 0 | 0 | 0 |
45 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |