58 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 3 | 2 | 1 |
56 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 1 | 13 | 8 | 0 |
55 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 1 | 11 | 6 | 0 |
55 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
54 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 12 | 4 | 0 |
53 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 11 | 5 | 0 |
52 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 13 | 5 | 0 |
51 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 13 | 5 | 0 |
50 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 9 | 8 | 0 |
49 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 18 | 2 | 0 |
48 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 11 | 5 | 0 |
47 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 2 | 7 | 5 | 0 |
46 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 11 | 6 | 0 |
45 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 35 | 1 | 6 | 3 | 0 |
44 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 43 | 0 | 2 | 4 | 0 |
43 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 50 | 0 | 2 | 5 | 1 |
42 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |