59 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 30 | 2 | 9 | 12 | 0 |
57 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 32 | 2 | 5 | 7 | 0 |
56 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 1 | 14 | 0 |
55 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 1 | 14 | 0 |
54 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 29 | 1 | 2 | 9 | 0 |
53 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 0 | 3 | 13 | 3 |
52 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 1 | 1 | 12 | 0 |
51 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 2 | 5 | 14 | 1 |
50 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 34 | 1 | 12 | 14 | 0 |
49 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 32 | 1 | 10 | 13 | 0 |
48 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 28 | 2 | 14 | 9 | 0 |
47 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 34 | 2 | 13 | 16 | 0 |
46 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 2 | 10 | 12 | 0 |
45 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 34 | 1 | 7 | 15 | 0 |
44 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
43 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 34 | 1 | 7 | 7 | 1 |
42 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Pärnu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 32 | 1 | 2 | 6 | 0 |
41 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |