64 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
58 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
45 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Zárate | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |