61 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 0 | 10 | 2 | 0 |
59 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 1 | 11 | 5 | 0 |
58 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 1 | 17 | 3 | 0 |
57 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 16 | 5 | 0 |
56 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 2 | 24 | 1 | 0 |
55 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 0 | 25 | 5 | 0 |
54 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 5 | 35 | 3 | 0 |
53 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 1 | 33 | 11 | 0 |
52 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 3 | 17 | 3 | 0 |
51 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 12 | 4 | 0 |
50 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 12 | 7 | 0 |
49 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 9 | 5 | 0 |
48 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 3 | 17 | 10 | 0 |
47 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 15 | 2 | 0 |
46 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 21 | 4 | 0 |
45 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 6 | 5 | 0 |
44 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Siracusa | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |