54 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 21 | 8 | 28 | 5 | 0 |
54 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
53 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 18 | 7 | 0 |
52 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 15 | 11 | 0 |
51 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 6 | 17 | 9 | 0 |
50 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 9 | 26 | 5 | 0 |
49 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 8 | 34 | 3 | 0 |
48 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 15 | 6 | 1 |
47 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 9 | 5 | 0 |
46 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 12 | 10 | 0 |
45 | Linköping FF #10 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 54 | 5 | 19 | 14 | 1 |
45 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 61 | 10 | 12 | 10 | 0 |
43 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
42 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |